1 feet bằng bao nhiêu mét được xem là vấn đề khó khăn mà nhiều người gặp phải mặc dù đều là đơn vị đo lường. Tuy nhiên, feet ít gặp hơn so với các đơn vị m, cm, mm. Nếu bạn đang loay hoay không biết đổi như thế nào cho đúng, hãy tham khảo ngay bài viết dưới đây của sumuoi.mobi nhé!
Bạn đang xem: 1m bằng bao nhiêu ft
Bảng quy đổi nhanh từ Feet sang mét theo quy định của quốc tế như sau:
Feet (Ft) | Mét (m) |
0.01 ft | 0.0030 m |
0.1 ft | 0.0305 m |
1 ft | 0.3048 m |
2 ft | 0.6096 m |
3 ft | 0.9144 m |
4 ft | 1.2192 m |
5 ft | 1.5240 m |
6 ft | 1.8288 m |
7 ft | 2.1336 m |
8 ft | 2.4384 m |
9 ft | 2.7432 m |
10 ft | 3.0480 m |
20 ft | 6.0960 m |
30 ft | 9.1440 m |
40 ft | 12.1920 m |
50 ft | 15.2400 m |
60 ft | 18.2880 m |
70 ft | 21.3360 m |
80 ft | 24.3840 m |
90 ft | 27.4320 m |
100 ft | 30.4800 m |
“1 feet bằng bao nhiêu mét” hoặc “1 mét bằng bao nhiêu feet”
Vào trang chủ Google và gõ vào ô tìm kiếm
Quy đổi một feet bằng bao nhiêu mét
Convert Word là một trang web phổ biến giúp người dùng chuyển đổi các đơn vị đo lường trực tuyến.
Bước 1: Vào trang chuyển đổi Convert WordBước 2: Chọn kích thước và chiều dài. Sau đó chọn đơn vị mà bạn muốn chuyển đổi thanh tùy chọn. Chọn Feet (ft) để chuyển đổi feet to cm, m, mm.Xem thêm: Tải Game Street Racing 3D - Top 9 Game Đua Xe Hay Nhất Cho Bạn Giải Trí
Quy đổi một feet bằng bao nhiêu mét, cm, mm, giúp những ai thường xuyên tính toán, đo đạc nắm bắt được những con số chuẩn.
Ngoài ra, nếu bạn có nhu cầu sử dụng các đơn vị khác nhau như mét, inch… thì cũng cần biết cách quy đổi mét sang cm, dm, mm. Ngoài ra, việc chuyển đổi mét sang dm, cm và mm dễ dàng hơn so với việc chuyển đổi giữa các hệ thống đo lường khác nhau.
Để tiết kiệm thời gian bạn đọc có thể tham khảo bảng quy đổi từ feet sang các đơn vị khác trong hệ thống đo lường:
Bảng quy đổi từ feet sang các đơn vị khác
Trên đây là thông tin chia sẻ về 1 feet bằng bao nhiêu mét và cách chuyển đổi feet sang các đơn vị đo lường khác. Bài viết này hy vọng sẽ cung cấp những thông tin hữu ích cho bạn đọc.