Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
alarm
alarm /ə"lɑ:m/
danh từ sự thông báo, sự báo nguyair-raid alarm: báo động phòng không
còi thông báo, kẻng báo động, trống mõ thông báo, chuông báo động; loại còi báo động; chiếc kẻng để báo động, loại chuông để báo độngto give the alarm: báo động
to sound (ring) the alarm: kéo còi báo động, tấn công trống (mõ) báo động, rung chuông báo động
đồng hồ thời trang báo thức ((cũng) alarm clock) sự lo ngại, sự sợ hãi, sự hoảng loạn, sự hoảng sợto take the alarm: được báo động; run sợ, hại hãibáo độngabsolute alarm: thông báo xuất xắc đốiaccidental alarm: thông báo tai nạnacoustic alarm device: thứ thông báo âm thanhalarm bit: bit báo độngalarm circuit: sơ đồ báo độngalarm detection: sự phân phát hiện nay báo độngalarm devise: khối hệ thống báo độngalarm float: phao đồn báo độngalarm fuse: cầu chì báo độngalarm gauge: áp kế báo độngalarm indication signal: biểu đạt báo độngalarm inhibit signal-SNA: bộc lộ ngnạp năng lượng cản báo độngalarm inhibit signal-SNA: bộc lộ dung hòa báo độngalarm lamp: đèn báo độngalarm panel: bảng báo độngalarm pressure gauge: áp kế báo độngalarm pressure gauge: đồng hồ thời trang áp suất báo độngalarm relay: rơle báo độngalarm signaling device: chuông dấu hiệu báo độngalarm station: trạm phạt hiệu báo độngalarm system: hệ (thống) báo độngalarm system: hệ thống báo độngalarm zone: Quanh Vùng (có) báo độngaudible alarm: báo động âm thanhaudible alarm: thông báo nghe đượcautomatic alarm device: đồ vật từ bỏ (động) báo độngautomatic alarm receiver: thứ thu từ báo độngautomatic alarm receiver: vật dụng thu chú ý độngautomatic alarm receiver: sản phẩm công nghệ thu tự động báo độngautomatic fire alarm system: khối hệ thống thông báo cháy từ độngburglar alarm: hệ thống chuông báo độngcentral fire alarm station: trạm thông báo cháy trung tâmclosed-circuit alarm system: hệ thống thông báo mạch kínclosed-circuit alarm system: hệ thông báo mạch kíndeviation alarm: thông báo sai lệchequipment alarm: sự thông báo trang bịfalse alarm: báo động giảfalse alarm probability: phần trăm thông báo giảfire alarm: cỗ báo động cháyfire alarm: báo động hỏa hoạnfire alarm equipment (fire alarm device): đồ vật thông báo cháyfire alarm signal: dấu hiệu báo động cháyfire alarm sigual: biểu lộ báo động (có) cháyfire alarm system: hệ thống báo động cháyfire detection và alarm system: khối hệ thống phân phát hiện nay cùng thông báo cháyforward alarm: sự báo động trướcgas leak alarm: thông báo dò khígroup alarm transmission: sự truyền dẫn thông báo nhómhigh level alarm: báo động nấc caohigh temperature alarm: báo động ánh nắng mặt trời caoinfrared motion alarm: báo động hoạt động hồng ngoạiintrusion alarm: báo động xâm nhậplaser earthquake alarm: lắp thêm dự báo động đất lazemàn chơi alarm: thông báo theo mứclost circulation alarm: báo động mất tuần hoànlow-màn chơi alarm: báo động mức thấpmajor alarm: báo động chínhminor alarm: thông báo nhỏpressure alarm: thông báo áp suấtprogram failure alarm: sự thông báo lỗi cmùi hương trìnhreminder alarm service: hình thức thông báo đề cập nhởremote alarm: thông báo tự xaremote alarm: sự báo động từ bỏ xamix of relay for alarm signaling device: cỗ rơle phát hệ thống biểu hiện báo độngsystem alarm: sự thông báo hệ thốngtrigger an alarm: phát khởi báo độngunder voltage alarm: sự báo động điện áp thấpvisual alarm: sự báo động hiển thịvisual and/or audible alarm: báo động (thấy với nghe được)báo nguythứ báo hiệusự báo độngequipment alarm: sự thông báo trang bịforward alarm: sự thông báo trướcprogram failure alarm: sự thông báo lỗi chương trìnhremote alarm: sự thông báo từ xasystem alarm: sự thông báo hệ thốngunder voltage alarm: sự báo động điện áp thấpvisual alarm: sự thông báo hiển thịsự báo hiệubộc lộ báo độngalarm signaling device: chuông biểu thị báo độngfire alarm signal: tín hiệu báo động cháyfire alarm sigual: biểu thị thông báo (có) cháyphối of relay for alarm signaling device: cỗ rơle phát hệ thống biểu hiện báo độngLĩnh vực: cơ khí và công trìnhphần tử báo hiệuđồ vật báo hiệuLĩnh vực: toán thù & tinlưu ý báo độngsự báo nguysự chình họa báoLĩnh vực: năng lượng điện tử và viễn thôngcấp cho báoLĩnh vực: xây dựnghiệu báo độngalarm indication signal: biểu thị báo độngalarm signaling device: chuông biểu hiện báo độngalarm station: trạm phân phát hiệu báo độngfire alarm signal: biểu thị thông báo cháyfire alarm sigual: biểu đạt thông báo (có) cháymix of relay for alarm signaling device: cỗ rơle phát khối hệ thống bộc lộ báo độngsản phẩm công nghệ cấp cho báoLĩnh vực: chất hóa học & đồ gia dụng liệuvật dụng báo độngacoustic alarm device: vật dụng thông báo âm thanhfire alarm equipment (fire alarm device): trang bị báo động cháyRECeive sầu alarm (REC)lưu ý thualarm (system)khối hệ thống chống trộmalarm apparatusbộ báo cáo nguy hiểmalarm detectionvạc hiện thông báoalarm hornbé bộc lộ (ô tô)alarm indicationsự hướng dẫn thông tin <ə"lɑ:m> danh từ o sự báo động; thiết bị báo động § fire alarm : báo động hoả hoạn § gas leak alarm : báo động rò khí; thiết bị báo rò khí § hi gh cấp độ alarm : báo động mức cao; thiết bị báo mức cao § high temperature alarm : báo động nhiệt độ cao; thiết bị báo nhiệt độ cao § màn chơi alarm : báo động theo mức § lost circulation alarm : báo động mất dung dịch § low-màn chơi alarm : báo động mức thấp; thiết bị báo mức thấp § pressure alarm : báo động áp suất; thiết bị chỉ báo áp suất