crew /kru:/ danh từ toàn bộ thuỷ thủ bên trên tàu; toàn cục người lái xe và nhân viên trên thiết bị bay ban đội, nhóm (công tác làm việc...) lũ, tụi, đám, bnai lưng lũ thời thừa khứ của crowbanground crew: ban công tác làm việc bên dưới đấtđoàncrew compartment: vùng phi hành đoàncrew compartment: phi hành đoànexploration crew: đoàn khảo sátexploration crew: đoàn thăm dòflight crew: phi hành đoànđộibrickaying crew: nhóm lát gạchcrew compartment: khoang đội baycrew entry tunnel: lối chui vào cửa ngõ nhóm baycrew list: danh sách nhóm thủy thủdoodle bug crew: nhóm khoan địa chấndrill crew: team khoandrilling crew: team khoanexploration crew: nhóm tìm kiếm kiếm thăm dòflight crew: nhóm baygeoxúc tích và ngắn gọn crew: đội địa chấtgeophysic crew: nhóm địa đồ dùng lýgravimetric crew: đội đo trọng lựcground crew: đội công tác làm việc bên dưới đấthelmet crew: team cứu giúp nạhelmet crew: nhóm cấp cho cứuhydraulic construction crew: team làm tbỏ lợiplacing crew: nhóm người công nhân đổ bê tôngproduction crew: đội knhị thácseismic crew: team địa chấntrain crew: nhóm nhân viên trên tàuphi hành đoàncrew compartment: khoang phi hành đoànLĩnh vực: giao thông vận tải và vận tảiđoàn tbỏ thủnhóm baycrew compartment: vùng team baycrew entry tunnel: lối chui vào cửa nhóm bayđội tàu thủyLĩnh vực: chất hóa học và đồ vật liệugấp gáp (công nhân)Lĩnh vực: toán thù và tintổ độiattendance crewcấp bách đã hoạt độngattendance crewgấp rút trựccrumbing crewgấp thợ dọn dẹpdrilling crewcấp tốc thợ khoandriving crewnhóm tảiline-up crewgấp thợ xếp ốnglocomotive crewtổ bác tài đầu máymaintenance crewgấp bảo dưỡngđoàn thuyền viêncrew list: list đoàn thuyền viênđội chỉnh sửa quảng cáothuyền viêncrew và effects: thuyền viên cùng hành lýcrew articles: thích hợp đồng mướn thuyền viêncrew landing permit: giấy tờ lên bờ của thuyền viêncrew list: danh sách thuyền viêncrew list: danh sách đoàn thuyền viênflight crewphi hành đoànground crewnhân viên cấp dưới phương diện đấtground crewnhân viên cấp dưới phục vụ ngơi nghỉ khía cạnh khu đất địa đề nghị (trên sân bay)maintenance crewteam bảo trìshore allowance for crewtrợ cấp lên bờ mang lại tdiệt thủ o tổ, đội, cấp bách (công nhân) § attendance crew : cấp bách trực, cấp bách đang hoạt động § crumbing crew : cấp tốc thợ dọn dẹp § doodle bug crew : đội khoan địa chấn, gấp gáp thợ khoan mìn địa chấn § drilling crew : kíp thợ khoan, đội khoan § exploration crew : đội tìm kiếm thăm dò § geoxúc tích crew : đội địa chất § geophysic crew : đội địa vật lý § gravimetric crew : đội đo trọng lực § helmet crew : đội cứu nạn, đội cấp cứu § line-up crew : kíp thợ xếp ống § maintenance crew : cấp bách bảo dưỡng thiết bị § production crew : cấp bách khai quật đội khai quật § rig crew : gấp rút ở máy khoan § seismic crew : đội địa chấn § crew boat : tàu chở nhân viên cấp dưới khoan § crew chief : đội trưởng