disable tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng disable trong tiếng Anh.
Bạn đang xem: Disable là gì
Từ điển Anh Việt | ![]() |
Hình ảnh cho thuật ngữ disable Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ MớiĐịnh nghĩa - Khái niệmdisable tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ disable trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ disable tiếng Anh nghĩa là gì. Xem thêm: Mua Hàng Trong Ứng Dụng - Tính Năng Hiện Có Sẵn Trên Nền disable /dis"eibl/* ngoại động từ- làm cho bất lực, làm cho không đủ năng lực (làm gì)- làm tàn tật, làm què quặt; làm mất khả năng hoạt động; phá hỏng (tàu, súng...); (quân sự) loại ra khỏi vòng chiến đấu- (pháp lý) làm cho không đủ tư cách; tuyên bố (ai) không đủ tư cáchThuật ngữ liên quan tới disableTóm lại nội dung ý nghĩa của disable trong tiếng Anhdisable có nghĩa là: disable /dis"eibl/* ngoại động từ- làm cho bất lực, làm cho không đủ năng lực (làm gì)- làm tàn tật, làm què quặt; làm mất khả năng hoạt động; phá hỏng (tàu, súng...); (quân sự) loại ra khỏi vòng chiến đấu- (pháp lý) làm cho không đủ tư cách; tuyên bố (ai) không đủ tư cáchĐây là cách dùng disable tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ disable tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập sumuoi.mobi để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anhdisable /dis"eibl/* ngoại động từ- làm cho bất lực tiếng Anh là gì? làm cho không đủ năng lực (làm gì)- làm tàn tật tiếng Anh là gì? làm què quặt tiếng Anh là gì? làm mất khả năng hoạt động tiếng Anh là gì? phá hỏng (tàu tiếng Anh là gì? súng...) tiếng Anh là gì? (quân sự) loại ra khỏi vòng chiến đấu- (pháp lý) làm cho không đủ tư cách tiếng Anh là gì? tuyên bố (ai) không đủ tư cách |