dominant /"dɔminənt/ tính từ át, trội, bao gồm ưu nỗ lực hơn; gồm tác động béo, bỏ ra phối thống trị vượt cao hơn nữa cả, tổng quan (chiều cao, đỉnh núi...) (âm nhạc) (thuộc) âm át (số nhiều) trội (tính năng vào di truyền) danh từ (âm nhạc) âm át (sinch đồ vật học) tính trội (vào di truyền)công ty yếudominant fault: đứt gãy nhà yếuưu thếdominant fault line: con đường đứt gãy ưu thếdominant mineral: khoáng vật dụng ưu thếLĩnh vực: năng lượng điện tử & viễn thôngnốt chủLĩnh vực: năng lượng điện lạnhthống trịLĩnh vực: xây dựngtrội nhấtdominant allelealen trộidominant anionanion trộidominant cationcation trộidominant dischargelưu lại lượng khống chếdominant faultđứt gãy chínhdominant flowchiếc khống chếdominant fossilhóa thạch tiêu biểudominant functionhàm số trộidominant genegene trộidominant hemispherechào bán cầu não trộidominant main diagonalcon đường chéo cánh cạnh chínhdominant main diagonalcon đường chéo cánh thiết yếu trộidominant modekiểu (dao động) chínhdominant modephong cách (dao động) trộidominant serieschuỗi trộidominant strategychiến lược khống chếdominant vectorvectơ trộidominant wavesóng lớndominant wavesóng mẹdominant wavesóng phủdominant wavesóng trội