inquiry Cách viết khác: enquirydanh trường đoản cú thắc mắc (tra cứu hiểu); thưởng thức (thông tin) in answer lớn your recent inquiry, the book you mention is not in stock để vấn đáp mang đến thắc mắc mới đây của ông, quyển sách nhưng mà ông kể tới hiện không tồn tại sẵn I"ve been making inquiries about it tôi đã triển khai khám phá điều này inquiry desk/office quầy/phòng hướng dẫn (inquiries) địa điểm phía dẫn; chống lý giải directory inquiries tổng đài báo số điện thoại cảm ứng thông minh sự khảo sát, sự thđộ ẩm tra; sự thđộ ẩm vấn lớn hold an official inquiry mở một cuộc khảo sát thỏa thuận lớn hold a public inquiry into money matters of an enterprise mtại 1 khảo sát công khai về Việc chi phí nống của một doanh nghiệp to lớn learn something by inquiry qua khảo sát mà hiểu rằng điều gì the police are following several lines of inquiry công an vẫn khảo sát theo khá nhiều hướng on inquiry I found it was true nhờ vào thđộ ẩm vấn cơ mà tôi biết được điều này là sự thật
/in"kwaiəri/ danh từ sự khảo sát, sự thđộ ẩm tra; sự thđộ ẩm vấn, sự hỏi câu hỏi