lame tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng lame trong tiếng Anh.
Bạn đang xem: Lame là gì
Từ điển Anh Việt | ![]() |
Hình ảnh cho thuật ngữ lame Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ MớiĐịnh nghĩa - Khái niệmlame tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ lame trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lame tiếng Anh nghĩa là gì. Xem thêm: Hướng Dẫn Mở Bàn Phím Ảo Win 10, Sử Dụng Bàn Phím Ảo (Osk) Để Nhập lame /leim/* tính từ- què, khập khiễng=to be lame of (in) one leg+ què một chân=to go lame; to walk lame+ đi khập khiễng- không chỉnh, không thoả đáng; què quặt không ra đâu vào đâu=a lame argument+ lý lẽ không thoả đáng=lame verses+ câu thơ không chỉnh=a lame excuse+ lời cáo lỗi không thoả đáng=a lame story+ câu chuyện què quặt không ra đâu vào đâu* ngoại động từ- làm cho què quặt, làm cho tàn tật* danh từ- lá kim loạiThuật ngữ liên quan tới lameTóm lại nội dung ý nghĩa của lame trong tiếng Anhlame có nghĩa là: lame /leim/* tính từ- què, khập khiễng=to be lame of (in) one leg+ què một chân=to go lame; to walk lame+ đi khập khiễng- không chỉnh, không thoả đáng; què quặt không ra đâu vào đâu=a lame argument+ lý lẽ không thoả đáng=lame verses+ câu thơ không chỉnh=a lame excuse+ lời cáo lỗi không thoả đáng=a lame story+ câu chuyện què quặt không ra đâu vào đâu* ngoại động từ- làm cho què quặt, làm cho tàn tật* danh từ- lá kim loạiĐây là cách dùng lame tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ lame tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập sumuoi.mobi để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anhlame /leim/* tính từ- què tiếng Anh là gì? khập khiễng=to be lame of (in) one leg+ què một chân=to go lame tiếng Anh là gì? to walk lame+ đi khập khiễng- không chỉnh tiếng Anh là gì? không thoả đáng tiếng Anh là gì? què quặt không ra đâu vào đâu=a lame argument+ lý lẽ không thoả đáng=lame verses+ câu thơ không chỉnh=a lame excuse+ lời cáo lỗi không thoả đáng=a lame story+ câu chuyện què quặt không ra đâu vào đâu* ngoại động từ- làm cho què quặt tiếng Anh là gì? làm cho tàn tật* danh từ- lá kim loại |