Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
optimum
Optimum
(Econ) Trạng thái về tối ưu.+ Là tình trạng tuyệt triệu chứng cực tốt của công việc.optimum
tối ưugiá trị tối ưuLĩnh vực: điệnĐK về tối ưutrị số về tối ưuLĩnh vực: điện lạnhngôi trường đúng theo tối ưuProtors optimum humiditynhiệt độ Protor tối ưuoptimum allocationsự phân bổ tối ưuoptimum array currentcái giàn ăng ten tối ưuoptimum bunchingsự tụ đội về tối ưuoptimum burnupsự cháy hết về tối ưuoptimum codemã buổi tối ưuoptimum comfort conditionsđiều kiện tiên tiến về tối ưuoptimum couplingghnghiền về tối đaoptimum couplingghnghiền tới hạnoptimum couplingghnghiền tối ưuoptimum couplingsự ghxay về tối ưuoptimum cureloại tan loại bối cảnh trang bị họaoptimum dampinglàm cho nhụt tối ưuoptimum dampingsự cản vơi về tối ưuoptimum densitydung trọng về tối ưuoptimum densitytỷ trọng tối ưuoptimum filterbộ lọc tối ưuoptimum freezing ratevận tốc kết đông về tối ưuoptimum frequency (of the antenna)tần số về tối ưu của quản lý và vận hành antenoptimum gradingcấp cho păn năn buổi tối ưuoptimum gradingnhân tố hạt tối ưuoptimum grindđộ ép mịn về tối ưuoptimum heightđộ cao về tối ưuoptimum insulation thicknessđộ dày biện pháp nhiệt độ về tối ưuoptimum insulation thicknessđộ dầy biện pháp nhiệt buổi tối ưuoptimum irrigation requirementnhu cầu nước tưới về tối ưuoptimum methodcách thức buổi tối ưutương thích nhấtoptimum code: mã số phù hợp nhấtoptimum scale: quy mô phù hợp nhấtoptimum scale of plant: bài bản thích hợp độc nhất của công xưởngoptimum size: quy mô thích hợp nhấtưng ý nghi nhấtbuổi tối ưuPareto optimum: Tính buổi tối ưu Paretocapital optimum: nút vốn buổi tối ưuoptimum capacity: hiệu suất về tối ưuoptimum conditions: điều kiện buổi tối ưu nhấtoptimum currency area: khu vực tiền tệ tối ưuoptimum currency area (block): khu vực (khối) tiền tệ buổi tối ưuoptimum currency bloc: kân hận tiền tệ buổi tối ưuoptimum employment of resources: sử dụng tài nguyên tối ưuoptimum firm: nhà máy sản xuất bao gồm bài bản tối ưuoptimum flight: chuyến cất cánh vào ĐK tối ưuoptimum order quantity: con số mua hàng tối ưuoptimum output: sản lượng về tối ưuoptimum population: số lượng dân sinh về tối ưuoptimum rate: lãi suất vay tối ưuoptimum size: quy mô buổi tối ưuoptimum tariff: thuế suất buổi tối ưuoptimum tariff: suất thuế về tối ưusocial optimum: tinh thần buổi tối ưu xóm hộitheory of optimum: thuyết vững mạnh kinh tế về tối ưutốt nhấtcapital optimum: triệu chứng tốt nhất của vốnvừa nhấtoptimum allocationsự phân phối hận tới ưu có ích nhấtoptimum catchsự đánh bắt ham mê hợpoptimum maturityđộ chín hoàn toàn <"ɔptiməm> o tối ưu § optimum filter : bộ lọc tối ưu § optimum rate of flow : tốc độ chảy tối ưu § optimum rate of production : tốc độ khai quật tối ưu § optimum separator pressure : áp suất bóc tách tối ưu § optimum water : lượng nước tối ưu § optimum wide-band : di rộng tối ưu