outline /"autlain/ danh từ đường nét bên cạnh, con đường nét dáng vẻ, hình bóngthe outline of a church: hình nhẵn của một toà đơn vị thờ đường nét phác, đường nét đại cương; đề cương; sự vén ra đông đảo đường nét bao gồm (của một kế hoạch...) (số nhiều) đặc điểm chủ yếu, vẻ ngoài chung ngoại hễ từ vẽ phác, phác hoạ thảo vẽ con đường nét phía bên ngoài, vun hình dáng bên ngoàithe mountain range was clearly outlined against the morning sky: hàng núi in hình rõ lên nền ttránh buổi sáng thảo đều đường nét chính, phác ra số đông nét chính (của một chiến lược...)bản bắt tắtphiên bản vẽ phácoutline drawing: bản vẽ phác hoạ quabiêncharacter outline: đường biên ký tựend outline marker lamp: đèn khắc ghi đường biên giới cuốioutline drawing: bạn dạng vẽ biên dạngoutline tracing paper: bạn dạng can hình biênbiên dạng khía cạnh cắtchu tuyếnđề cươngcon đường baocharacter outline: mặt đường bao ký tựcross-section outline: mặt đường bao mặt cắt ngangrubber-band outline: đường bao co dãncon đường nétmặt đường vẽ phácđuờng viềnmặt đường viềncross-section outline: đường viền mặt cắt nganginvisible outline: đường viền không chú ý thấyoutline templet: chăm sóc mặt đường viềnhình mặt ngoàihình dángdạng hình mặt ngoàihình phác họahình thểphương diện cắtcross-section outline: con đường viền mặt cắt ngangcross-section outline: mặt đường bao mặt phẳng cắt ngangoutline of dam: mặt phẳng cắt đậpphác thảoclear outline: vứt form phác thảooutline processor: trình cách xử trí phác hoạ thảooutline utility: trình phầm mềm phác thảophân cảnhvànhvẽ con đường baovẽ mặt đường viềnLĩnh vực: xây dựngđường viền quan sát thấyhình dáng ngoàinét nổi bậtLĩnh vực: điện tử & viễn thôngngoại tuyếnLĩnh vực: ô tôphủ nhựaautomatic outline numberingđặt số từ bỏ độngcharacter outlineý nghĩa cam kết tựcross-section core outlinegiới hạn lõi huyết diệndimensional outlinehình viềnoutline commandmục lệnhoutline drawingbạn dạng vẽ đường giaooutline drawingbạn dạng vẽ hình viềnoutline drawingphiên bản vẽ phácoutline fontfont chữ viềnoutline fontfont chữ hình baooutline fontfonts chữ viềnoutline levelcung cấp ba cụcoutline mapphiên bản đồ địa chấtoutline mapbạn dạng trang bị địa vậtoutline numbering optionstùy chọn đánh số cha cụcoutline symbolcam kết hiệu ba cụcoutline templetdưỡng thép hình phẳngphiên bản ra mắt nắm tắt (xí nghiệp)bản phác hoạ họađề cươngđường nét chínhmarket outline: đường nét chủ yếu về sản phẩm & hàng hóa thị trườngnêu đầy đủ nét chínhphác họatrình bày sơ lượcsale outlinenét đại cương cứng về tiếp thịoutline agreementhiệp định phác thảooutline enquirekhảo sát theo lệ thường <"autlain> o đường đường nét, hình dáng o đường viền o đường vẽ phác § outline maps : bản đồ phác hoạ
1 line that shows the shape/outside edge of sb/sth
ADJ. clear, sharp The sharp outline of the island had become blurred. | blurred, dyên ổn, faint, vague | simple
VERB + OUTLINE draw, make, trace The children made an outline of their hands. | make out, see I could just make out the dyên outlines of the house in the mist. | soften
OUTLINE + NOUN drawing, map
PREP.. around/round the ~ to lớn cut round the outline | in ~ He sketched the street in outline only. | ~ of
2 most important facts/ideas about sth
ADJ. bare, basic, brief, rough a brief outline of Polish history | broad, general | course
VERB + OUTLINE give sầu (sb), provide (sb with), write (sb) Write an outline for your essay.
PREP. in ~ Here"s the plan in outline. | ~ for, ~ of
Từ điển WordNet
English Synonym & Antonym Dictionary
outlines|outlined|outliningsyn.: chart contour diagram draft drawing pattern plan protệp tin skeleton sketch