Well Là Gì

well tiếng Anh là gì?

well tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng well trong tiếng Anh.

Bạn đang xem: Well là gì


Thông tin thuật ngữ well tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

*
well(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ well

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ Mới

Định nghĩa - Khái niệm

well tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ well trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ well tiếng Anh nghĩa là gì.

well /wel/* nội động từ- (+ up, out, forth) phun ra, vọt ra, tuôn ra (nước, nước mắt, máu)=tears welled from he eyes; tears welled up in her eyes+ nước mắt cô ta tuôn ra* phó từ better; best- tốt, giỏi, hay=to work well+ làm việc giỏi=to sing well+ hát hay=to sleep well+ ngủ tốt (ngon)=very well+ tốt lắm, hay lắm, giỏi lắm, được lắm=to treat someone well+ đối xử tốt với ai=to think well of someone+ nghĩ tốt về ai=to speak well of someone+ nói tốt về ai=to stand well with someone+ được ai quý mến=well done!+ hay lắm! hoan hô!=well met!+ ồ may quá, đang muốn gặp anh đấy!- phong lưu, sung túc=to live well in...+ sống sung túc (phong lưu) ở...=to do well+ làm ăn khấm khá phát đạt=to be well off+ phong lưu, sung túc- hợp lý, chính đáng, phi, đúng=you may well say so+ anh có thể nói như thế được lắm=he did well to return it+ nó đem tr lại cái đó là phi lắm- nhiều=to stir well+ xáo động nhiều=to be well on in life+ không còn trẻ nữa, đ luống tuổi rồi- kỹ, rõ, sâu sắc=to know someone well+ biết rõ ai=rub it well+ h y cọ thật kỹ cái đó=the aggressors ought to be well beaten before they give up their scheme+ phi đánh cho bọn xâm lược một trận nên thân trước khi chúng từ bỏ âm mưu!as well- cũng, cũng được, không hại gì=you can take him as well+ anh có thể đưa nó đi với=you may as well begin at once+ anh có thể bắt đầu ngay cũng được!as well as- như, cũng như, chẳng khác gì=by day as well as by night+ ngày cũng như đêm- và còn thêm=we gave him money as well as food+ chúng tôi cho nó tiền và còn thêm cái ăn nữa!pretty well- hầu như* tính từ better; best- tốt; tốt lành=things are well with you+ anh được mọi sự tốt lành; mọi việc của anh đều ổn c- tốt, hay, đúng lúc, hợp thời, nên, cần=it"s well that you have come+ anh đến thật là tốt=it would be well to start early+ có lẽ nên ra đi sớm- khoẻ, mạnh khoẻ, mạnh giỏi=to feel quite well+ cm thấy rất khoẻ=to get well+ đ khỏi (người ốm)- may, may mắn=it was well for him that nobody saw him+ may mà không ai thấy nó!it"s (that"s) all very well but...-(mỉa mai) hay đấy, nhưng...

Xem thêm: Làm Nhiều Hơn: Geofencing Là Gì ? Dịch Vụ Sms Geofence

* thán từ- quái, lạ quá=well, who would have thought it would happen?+ quái!, ai nào có tưởng là việc ấy có thể xy ra được?- đấy, thế đấy=well, here we are at last+ đấy, cuối cùng chúng ta đ đến đây- thế nào, sao=well what about it?+ thế nào, về điểm ấy thì nghĩ sao?=well then?+ rồi sao?- thôi, thôi được, thôi nào; nào nào; thôi thế là=well, such is life!+ thôi, đời là thế well=wellm it may be true!+ thôi được, điều đó có thể đúng!=well, well!, don"t cry!+ thôi nào đừng khóc nữa!- được, ừ=very well!+ được!, ừ!, tốt quá!- vậy, vậy thì=well, as I was saying...+ vậy, như tôi vừa nói, ...* danh từ- điều tốt, điều hay, điều lành, điều thiện=to wish someone well+ chúc ai gặp điều tốt lành!to let well alone- đ tốt rồi không phi xen vào nữa; đừng có chữa lợn lành thành lợn què* danh từ- giếng (nước, dầu...)=to bore a well+ khoan giếng=to sink a well+ đào giếng- (nghĩa bóng) nguồn (cm hứng, hạnh phúc)- (kiến trúc) lồng cầu thang- lọ (mực)- (hàng hi) khoang cá (trong thuyền đánh cá); buồng máy bm (trên tàu)- chỗ ngồi của các luật sư (toà án)- (hàng không) chỗ phi công ngồi- (địa lý,địa chất) nguồn nước, suối nước- (ngành mỏ) hầm, lò

Thuật ngữ liên quan tới well

Tóm lại nội dung ý nghĩa của well trong tiếng Anh

well có nghĩa là: well /wel/* nội động từ- (+ up, out, forth) phun ra, vọt ra, tuôn ra (nước, nước mắt, máu)=tears welled from he eyes; tears welled up in her eyes+ nước mắt cô ta tuôn ra* phó từ better; best- tốt, giỏi, hay=to work well+ làm việc giỏi=to sing well+ hát hay=to sleep well+ ngủ tốt (ngon)=very well+ tốt lắm, hay lắm, giỏi lắm, được lắm=to treat someone well+ đối xử tốt với ai=to think well of someone+ nghĩ tốt về ai=to speak well of someone+ nói tốt về ai=to stand well with someone+ được ai quý mến=well done!+ hay lắm! hoan hô!=well met!+ ồ may quá, đang muốn gặp anh đấy!- phong lưu, sung túc=to live well in...+ sống sung túc (phong lưu) ở...=to do well+ làm ăn khấm khá phát đạt=to be well off+ phong lưu, sung túc- hợp lý, chính đáng, phi, đúng=you may well say so+ anh có thể nói như thế được lắm=he did well to return it+ nó đem tr lại cái đó là phi lắm- nhiều=to stir well+ xáo động nhiều=to be well on in life+ không còn trẻ nữa, đ luống tuổi rồi- kỹ, rõ, sâu sắc=to know someone well+ biết rõ ai=rub it well+ h y cọ thật kỹ cái đó=the aggressors ought to be well beaten before they give up their scheme+ phi đánh cho bọn xâm lược một trận nên thân trước khi chúng từ bỏ âm mưu!as well- cũng, cũng được, không hại gì=you can take him as well+ anh có thể đưa nó đi với=you may as well begin at once+ anh có thể bắt đầu ngay cũng được!as well as- như, cũng như, chẳng khác gì=by day as well as by night+ ngày cũng như đêm- và còn thêm=we gave him money as well as food+ chúng tôi cho nó tiền và còn thêm cái ăn nữa!pretty well- hầu như* tính từ better; best- tốt; tốt lành=things are well with you+ anh được mọi sự tốt lành; mọi việc của anh đều ổn c- tốt, hay, đúng lúc, hợp thời, nên, cần=it"s well that you have come+ anh đến thật là tốt=it would be well to start early+ có lẽ nên ra đi sớm- khoẻ, mạnh khoẻ, mạnh giỏi=to feel quite well+ cm thấy rất khoẻ=to get well+ đ khỏi (người ốm)- may, may mắn=it was well for him that nobody saw him+ may mà không ai thấy nó!it"s (that"s) all very well but...-(mỉa mai) hay đấy, nhưng...* thán từ- quái, lạ quá=well, who would have thought it would happen?+ quái!, ai nào có tưởng là việc ấy có thể xy ra được?- đấy, thế đấy=well, here we are at last+ đấy, cuối cùng chúng ta đ đến đây- thế nào, sao=well what about it?+ thế nào, về điểm ấy thì nghĩ sao?=well then?+ rồi sao?- thôi, thôi được, thôi nào; nào nào; thôi thế là=well, such is life!+ thôi, đời là thế well=wellm it may be true!+ thôi được, điều đó có thể đúng!=well, well!, don"t cry!+ thôi nào đừng khóc nữa!- được, ừ=very well!+ được!, ừ!, tốt quá!- vậy, vậy thì=well, as I was saying...+ vậy, như tôi vừa nói, ...* danh từ- điều tốt, điều hay, điều lành, điều thiện=to wish someone well+ chúc ai gặp điều tốt lành!to let well alone- đ tốt rồi không phi xen vào nữa; đừng có chữa lợn lành thành lợn què* danh từ- giếng (nước, dầu...)=to bore a well+ khoan giếng=to sink a well+ đào giếng- (nghĩa bóng) nguồn (cm hứng, hạnh phúc)- (kiến trúc) lồng cầu thang- lọ (mực)- (hàng hi) khoang cá (trong thuyền đánh cá); buồng máy bm (trên tàu)- chỗ ngồi của các luật sư (toà án)- (hàng không) chỗ phi công ngồi- (địa lý,địa chất) nguồn nước, suối nước- (ngành mỏ) hầm, lò

Đây là cách dùng well tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ well tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập sumuoi.mobi để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

well /wel/* nội động từ- (+ up tiếng Anh là gì? out tiếng Anh là gì? forth) phun ra tiếng Anh là gì? vọt ra tiếng Anh là gì? tuôn ra (nước tiếng Anh là gì? nước mắt tiếng Anh là gì? máu)=tears welled from he eyes tiếng Anh là gì? tears welled up in her eyes+ nước mắt cô ta tuôn ra* phó từ better tiếng Anh là gì? best- tốt tiếng Anh là gì? giỏi tiếng Anh là gì? hay=to work well+ làm việc giỏi=to sing well+ hát hay=to sleep well+ ngủ tốt (ngon)=very well+ tốt lắm tiếng Anh là gì? hay lắm tiếng Anh là gì? giỏi lắm tiếng Anh là gì? được lắm=to treat someone well+ đối xử tốt với ai=to think well of someone+ nghĩ tốt về ai=to speak well of someone+ nói tốt về ai=to stand well with someone+ được ai quý mến=well done!+ hay lắm! hoan hô!=well met!+ ồ may quá tiếng Anh là gì? đang muốn gặp anh đấy!- phong lưu tiếng Anh là gì? sung túc=to live well in...+ sống sung túc (phong lưu) ở...=to do well+ làm ăn khấm khá phát đạt=to be well off+ phong lưu tiếng Anh là gì? sung túc- hợp lý tiếng Anh là gì? chính đáng tiếng Anh là gì? phi tiếng Anh là gì? đúng=you may well say so+ anh có thể nói như thế được lắm=he did well to return it+ nó đem tr lại cái đó là phi lắm- nhiều=to stir well+ xáo động nhiều=to be well on in life+ không còn trẻ nữa tiếng Anh là gì? đ luống tuổi rồi- kỹ tiếng Anh là gì? rõ tiếng Anh là gì? sâu sắc=to know someone well+ biết rõ ai=rub it well+ h y cọ thật kỹ cái đó=the aggressors ought to be well beaten before they give up their scheme+ phi đánh cho bọn xâm lược một trận nên thân trước khi chúng từ bỏ âm mưu!as well- cũng tiếng Anh là gì? cũng được tiếng Anh là gì? không hại gì=you can take him as well+ anh có thể đưa nó đi với=you may as well begin at once+ anh có thể bắt đầu ngay cũng được!as well as- như tiếng Anh là gì? cũng như tiếng Anh là gì? chẳng khác gì=by day as well as by night+ ngày cũng như đêm- và còn thêm=we gave him money as well as food+ chúng tôi cho nó tiền và còn thêm cái ăn nữa!pretty well- hầu như* tính từ better tiếng Anh là gì? best- tốt tiếng Anh là gì? tốt lành=things are well with you+ anh được mọi sự tốt lành tiếng Anh là gì? mọi việc của anh đều ổn c- tốt tiếng Anh là gì? hay tiếng Anh là gì? đúng lúc tiếng Anh là gì? hợp thời tiếng Anh là gì? nên tiếng Anh là gì? cần=it"s well that you have come+ anh đến thật là tốt=it would be well to start early+ có lẽ nên ra đi sớm- khoẻ tiếng Anh là gì? mạnh khoẻ tiếng Anh là gì? mạnh giỏi=to feel quite well+ cm thấy rất khoẻ=to get well+ đ khỏi (người ốm)- may tiếng Anh là gì? may mắn=it was well for him that nobody saw him+ may mà không ai thấy nó!it"s (that"s) all very well but...-(mỉa mai) hay đấy tiếng Anh là gì? nhưng...* thán từ- quái tiếng Anh là gì? lạ quá=well tiếng Anh là gì? who would have thought it would happen?+ quái! tiếng Anh là gì? ai nào có tưởng là việc ấy có thể xy ra được?- đấy tiếng Anh là gì? thế đấy=well tiếng Anh là gì? here we are at last+ đấy tiếng Anh là gì? cuối cùng chúng ta đ đến đây- thế nào tiếng Anh là gì? sao=well what about it?+ thế nào tiếng Anh là gì? về điểm ấy thì nghĩ sao?=well then?+ rồi sao?- thôi tiếng Anh là gì? thôi được tiếng Anh là gì? thôi nào tiếng Anh là gì? nào nào tiếng Anh là gì? thôi thế là=well tiếng Anh là gì? such is life!+ thôi tiếng Anh là gì? đời là thế well=wellm it may be true!+ thôi được tiếng Anh là gì? điều đó có thể đúng!=well tiếng Anh là gì? well! tiếng Anh là gì? don"t cry!+ thôi nào đừng khóc nữa!- được tiếng Anh là gì? ừ=very well!+ được! tiếng Anh là gì? ừ! tiếng Anh là gì? tốt quá!- vậy tiếng Anh là gì? vậy thì=well tiếng Anh là gì? as I was saying...+ vậy tiếng Anh là gì? như tôi vừa nói tiếng Anh là gì? ...* danh từ- điều tốt tiếng Anh là gì? điều hay tiếng Anh là gì? điều lành tiếng Anh là gì? điều thiện=to wish someone well+ chúc ai gặp điều tốt lành!to let well alone- đ tốt rồi không phi xen vào nữa tiếng Anh là gì? đừng có chữa lợn lành thành lợn què* danh từ- giếng (nước tiếng Anh là gì? dầu...)=to bore a well+ khoan giếng=to sink a well+ đào giếng- (nghĩa bóng) nguồn (cm hứng tiếng Anh là gì? hạnh phúc)- (kiến trúc) lồng cầu thang- lọ (mực)- (hàng hi) khoang cá (trong thuyền đánh cá) tiếng Anh là gì? buồng máy bm (trên tàu)- chỗ ngồi của các luật sư (toà án)- (hàng không) chỗ phi công ngồi- (địa lý tiếng Anh là gì?địa chất) nguồn nước tiếng Anh là gì? suối nước- (ngành mỏ) hầm tiếng Anh là gì? lò